Có 1 kết quả:
lựu
Tổng nét: 15
Bộ: nạch 疒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒留
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: KHHW (大竹竹田)
Unicode: U+7624
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lựu
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): こぶ (kobu)
Âm Hàn: 류
Âm Quảng Đông: lau4
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): こぶ (kobu)
Âm Hàn: 류
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lựu (mụn ung thư)