Có 2 kết quả:

sáita
Âm Nôm: sái, ta
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: KTQM (大廿手一)
Unicode: U+7625
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sái, ta
Âm Pinyin: chài ㄔㄞˋ, cuó ㄘㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): い.える (i.eru)
Âm Quảng Đông: caai3, co4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

sái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sái (hết bệnh)

ta

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ta (khỏi bệnh)