Có 2 kết quả:
sấu • xấu
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸疒叟
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: KHXE (大竹重水)
Unicode: U+7626
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sấu
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), チュウ (chū), シュウ (shū), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), チュウ (chū), シュウ (shū), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Tự hình 3
Dị thể 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sấu (gầy còm)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xấu xí, chơi xấu