Có 1 kết quả:

đáp
Âm Nôm: đáp
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: KTOR (大廿人口)
Unicode: U+7629
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáp
Âm Pinyin: ㄉㄚ, ㄉㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Quảng Đông: daap3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

đáp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đáp (bệnh ung nhọt)