Âm Nôm: than Tổng nét: 15 Bộ: nạch 疒 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸疒难 Nét bút: 丶一ノ丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一 Thương Hiệt: KEOG (大水人土) Unicode: U+762B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: than Âm Quan thoại: tān ㄊㄢ Âm Quảng Đông: taan1