Có 1 kết quả:

tiếu
Âm Nôm: tiếu
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KMWF (大一田火)
Unicode: U+762D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiếu, tiếu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tiếu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu thư (hà móng chân móng tay)