Có 2 kết quả:

loaluy
Âm Nôm: loa, luy
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: KWVF (大田女火)
Unicode: U+7630
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loã, lỗi
Âm Pinyin: luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ラ (ra), ライ (rai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lo2

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

loa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loa (bệnh lao tràng nhạc)

luy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem loa