Có 1 kết quả:

sưu
Âm Nôm: sưu
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: KSMH (大尸一竹)
Unicode: U+7633
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu, sưu
Âm Pinyin: chōu ㄔㄡ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): い.える (i.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

sưu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (bệnh mới khỏi)