Có 2 kết quả:
chướng • chứng
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒章
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: KYTJ (大卜廿十)
Unicode: U+7634
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chướng
Âm Quan thoại: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng3
Âm Quan thoại: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: zoeng3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chướng khí
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chứng bệnh