Có 1 kết quả:

trái
Âm Nôm: trái
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KBOF (大月人火)
Unicode: U+7635
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sái
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, zhài ㄓㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: zaai3

Tự hình 2

1/1

trái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trái (bệnh sởi)