Âm Nôm: cài Tổng nét: 16 Bộ: nạch 疒 (+11 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿸痂肉 Nét bút: 丶一ノ丶一フノ丨フ一丨フノ丶ノ丶 Thương Hiệt: KKRB (大大口月) Unicode: U+7638 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình