Có 2 kết quả:
lâu • lậu
Âm Nôm: lâu, lậu
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Hình thái: ⿸疒屚
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: KSMB (大尸一月)
Unicode: U+763A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Hình thái: ⿸疒屚
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: KSMB (大尸一月)
Unicode: U+763A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lũ
Âm Pinyin: lòu ㄌㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi), かさ (kasa), できもの (dekimono)
Âm Quảng Đông: lau6
Âm Pinyin: lòu ㄌㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi), かさ (kasa), できもの (dekimono)
Âm Quảng Đông: lau6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâu (ngòi mụn độc)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bệnh lậu