Có 3 kết quả:
lâu • lũ • rũ
Âm Nôm: lâu, lũ, rũ
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒婁
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: KLWV (大中田女)
Unicode: U+763B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒婁
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: KLWV (大中田女)
Unicode: U+763B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâu, lũ
Âm Quan thoại: lòu ㄌㄡˋ, lǘ , lú ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi), かさ (kasa), できもの (dekimono)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau6
Âm Quan thoại: lòu ㄌㄡˋ, lǘ , lú ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi), かさ (kasa), できもの (dekimono)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lâu (ngòi mụn độc)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lam lũ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rũ rượi