Có 1 kết quả:

mạc
Âm Nôm: mạc
Tổng nét: 15
Bộ: nạch 疒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KTAK (大廿日大)
Unicode: U+763C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạc
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), マク (maku)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: mok6

Tự hình 2

1/1

mạc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dân mạc (người trong nước đau khổ)