Có 1 kết quả:

liệu
Âm Nôm: liệu
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KKCF (大大金火)
Unicode: U+7642
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

liệu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trị liệu, y liệu