Có 1 kết quả:

lung
Âm Nôm: lung
Tổng nét: 16
Bộ: nạch 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
Thương Hiệt: KNLM (大弓中一)
Unicode: U+7643
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: long, lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), リュ (ryu)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

lung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lung (tật, chứng): lung bế