Có 2 kết quả:
đản • đẫn
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒單
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: KRRJ (大口口十)
Unicode: U+7649
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đả, đan
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ, dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ, tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): やす.む (yasu.mu)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daan1, daan3, taan2
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ, dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ, tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): やす.む (yasu.mu)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daan1, daan3, taan2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng đản
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đờ đẫn