Có 1 kết quả:
nham
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸疒嵒
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: KRRU (大口口山)
Unicode: U+764C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngai, nham
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: ngaam4
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: ngaam4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nham (mụn độc)