Có 2 kết quả:
dú • dũ
Tổng nét: 18
Bộ: nạch 疒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸疒愈
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: KOMP (大人一心)
Unicode: U+7652
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dũ
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): い.える (i.eru), いや.す (iya.su), い.やす (i.yasu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): い.える (i.eru), いや.す (iya.su), い.やす (i.yasu)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngồi dú một xó
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuyên dũ (bình phục); dũ như (hơn nữa); Hàn Dũ (thi sĩ đời Đường)