Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ung
Tổng nét: 18
Bộ: nạch 疒 (+13 nét)
Hình thái: ⿸疒雍
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一フフノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KYVG (大卜女土)
Unicode: U+7655
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: nạch 疒 (+13 nét)
Hình thái: ⿸疒雍
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一フフノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KYVG (大卜女土)
Unicode: U+7655
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ung
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Hàn: 옹
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Hàn: 옹
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0