Có 1 kết quả:
lệ
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸疒萬
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: KTWB (大廿田月)
Unicode: U+7658
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): えやみ (eyami)
Âm Hàn: 려, 라
Âm Quảng Đông: lai6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): えやみ (eyami)
Âm Hàn: 려, 라
Âm Quảng Đông: lai6
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lệ (ôn dịch)