Có 1 kết quả:

lệ
Âm Nôm: lệ
Tổng nét: 17
Bộ: nạch 疒 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: KTWB (大廿田月)
Unicode: U+7658
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): えやみ (eyami)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

lệ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ (ôn dịch)