Có 2 kết quả:

điếnđẹn
Âm Nôm: điến, đẹn
Tổng nét: 18
Bộ: nạch 疒 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 殿
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: KSCE (大尸金水)
Unicode: U+765C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điến
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): デン (den), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): なまず (namazu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: din6

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

1/2

điến

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bệnh bạch điến

đẹn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sài đẹn