Có 1 kết quả:
biết
Tổng nét: 19
Bộ: nạch 疒 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸疒⿱自侖
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: KHUB (大竹山月)
Unicode: U+765F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biệt, miết, tất
Âm Pinyin: biē ㄅㄧㄝ, biě ㄅㄧㄝˇ, piē ㄆㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): とべない (tobenai)
Âm Quảng Đông: bit6
Âm Pinyin: biē ㄅㄧㄝ, biě ㄅㄧㄝˇ, piē ㄆㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): とべない (tobenai)
Âm Quảng Đông: bit6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)