Có 2 kết quả:

ngâysi
Âm Nôm: ngây, si
Tổng nét: 19
Bộ: nạch 疒 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: KPKO (大心大人)
Unicode: U+7661
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: si
Âm Pinyin: chī
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): し.れる (shi.reru), おろか (oroka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci1

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

ngây

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngây ngô, ngây thơ

si

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

si mê; ngu si