Có 2 kết quả:

dưỡngngứa
Âm Nôm: dưỡng, ngứa
Tổng nét: 19
Bộ: nạch 疒 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一一一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: KTOV (大廿人女)
Unicode: U+7662
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dạng, dương
Âm Pinyin: yǎng ㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ.い (kayu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng5

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

1/2

dưỡng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tao đáo dưỡng xứ (gãi đúng chỗ)

ngứa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngứa ngáy