Có 1 kết quả:

chứng
Âm Nôm: chứng
Tổng nét: 20
Bộ: nạch 疒 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノノ丨丨フ丨一一一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KHOK (大竹人大)
Unicode: U+7665
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trưng
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): しこり (shikori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

chứng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chứng bệnh