Có 2 kết quả:

lếchlệ
Âm Nôm: lếch, lệ
Tổng nét: 21
Bộ: nạch 疒 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: KMDM (大一木一)
Unicode: U+7667
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lek6

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

lếch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lếch xếch

lệ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lệ (bệnh nổi hạt tràng nhạc)