Có 3 kết quả:
cùi • lại • lầy
Tổng nét: 21
Bộ: nạch 疒 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒賴
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KDLC (大木中金)
Unicode: U+7669
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lại
Âm Pinyin: là ㄌㄚˋ, lài ㄌㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Hàn: 라, 나
Âm Quảng Đông: laai3
Âm Pinyin: là ㄌㄚˋ, lài ㄌㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Hàn: 라, 나
Âm Quảng Đông: laai3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bệnh cùi (bệnh phong)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lại (bệnh giống như bệnh hủi)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sa lầy