Có 1 kết quả:
tiển
Tổng nét: 22
Bộ: nạch 疒 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒鮮
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: KNFQ (大弓火手)
Unicode: U+766C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiển
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): たむし (tamushi)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin2
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): たむし (tamushi)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiển (bệnh hắc lào)