Có 1 kết quả:

ảnh
Âm Nôm: ảnh
Tổng nét: 22
Bộ: nạch 疒 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: KBCV (大月金女)
Unicode: U+766D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Pinyin: yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): こぶ (kobu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing2

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/1

ảnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ảnh (bệnh bướu cổ)