Có 1 kết quả:

ung
Âm Nôm: ung
Tổng nét: 23
Bộ: nạch 疒 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KVUG (大女山土)
Unicode: U+7670
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ung
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung1

Tự hình 1

Dị thể 7

1/1

ung

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ung nhọt, trứng ung