Có 1 kết quả:

than
Âm Nôm: than
Tổng nét: 24
Bộ: nạch 疒 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: KTOG (大廿人土)
Unicode: U+7671
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: than
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): しび.れる (shibi.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taan1, taan2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

than

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

than (bất động)