Có 1 kết quả:

điên
Âm Nôm: điên
Tổng nét: 24
Bộ: nạch 疒 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KJCC (大十金金)
Unicode: U+7672
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điên
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: din1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

điên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điên dại, điên tiết, chạy như điên