Âm Nôm: bát Tổng nét: 5 Bộ: bát 癶 (+0 nét) Lục thư: hội ý Nét bút: フ丶ノノ丶 Thương Hiệt: NIYO (弓戈卜人) Unicode: U+7676 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bát Âm Pinyin: bō ㄅㄛ Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu) Âm Hàn: 발 Âm Quảng Đông: but6