Có 3 kết quả:
quý • quấy • quậy
Tổng nét: 9
Bộ: bát 癶 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱癶天
Nét bút: フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: NOMK (弓人一大)
Unicode: U+7678
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quý
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): みずのと (mizunoto)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gwai3
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): みずのと (mizunoto)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gwai3
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quý dậụ quý mùi
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quấy phá
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quậy phá, cựa quậy