Có 2 kết quả:

đăngđắng
Âm Nôm: đăng, đắng
Tổng nét: 12
Bộ: bát 癶 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: NOMRT (弓人一口廿)
Unicode: U+767B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đăng
Âm Pinyin: ㄉㄜˊ, dēng ㄉㄥ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ト (to), ドウ (dō), ショウ (shō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): のぼ.る (nobo.ru), あ.がる (a.garu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dang1

Tự hình 5

Dị thể 10

Bình luận 0

1/2

đăng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đăng đàn; đăng kí; đăng khoa; đăng kiểm; đăng tải

đắng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đăng đắng; mướp đắng