Có 4 kết quả:

phátphútphắtphết
Âm Nôm: phát, phút, phắt, phết
Tổng nét: 12
Bộ: bát 癶 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: NONHE (弓人弓竹水)
Unicode: U+767C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 6

Bình luận 0

1/4

phát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phát tài, phát ngôn, phân phát; bách phát bách trúng (trăm phát trăm trúng)

phút

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

phút chốc

phắt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đứng phắt lên

phết

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lớn ra phết