Có 2 kết quả:
bạc • bạch
Tổng nét: 5
Bộ: bạch 白 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HA (竹日)
Unicode: U+767D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạch
Âm Pinyin: bái ㄅㄞˊ, bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): しろ (shiro), しら- (shira-), しろ.い (shiro.i)
Âm Hàn: 백, 배
Âm Quảng Đông: baak6
Âm Pinyin: bái ㄅㄞˊ, bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): しろ (shiro), しら- (shira-), しろ.い (shiro.i)
Âm Hàn: 백, 배
Âm Quảng Đông: baak6
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bội bạc; bạc phếch
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tách bạch