Có 2 kết quả:
bá • bách
Tổng nét: 6
Bộ: bạch 白 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱一白
Nét bút: 一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MA (一日)
Unicode: U+767E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bá, bách, mạch
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ, bó ㄅㄛˊ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒャク (hyaku), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Hàn: 백, 맥
Âm Quảng Đông: baak3
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ, bó ㄅㄛˊ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒャク (hyaku), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Hàn: 백, 맥
Âm Quảng Đông: baak3
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bá hộ (một trăm nhà)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sạch bách