Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 6
Bộ:
bạch 白 (+1 nét)
Hình thái:
⿰白乚Nét bút:
ノ丨フ一一フThương Hiệt: HAU (竹日山)
Unicode:
U+767FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận