Âm Nôm: tạo Tổng nét: 7 Bộ: bạch 白 (+2 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱白七 Nét bút: ノ丨フ一一一フ Thương Hiệt: HAP (竹日心) Unicode: U+7682 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạo Âm Quan thoại: zào ㄗㄠˋ Âm Quảng Đông: zou6