Có 1 kết quả:

tạo
Âm Nôm: tạo
Tổng nét: 7
Bộ: bạch 白 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ
Thương Hiệt: HAP (竹日心)
Unicode: U+7682
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạo
Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Âm Quảng Đông: zou6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tạo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạo sự đối lập (đen trắng, phải trái)