Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tạo
皂
Âm Nôm:
tạo
Tổng nét: 7
Bộ:
bạch 白
(+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱
白
七
Nét bút:
ノ丨フ一一一フ
Thương Hiệt: HAP (竹日心)
Unicode:
U+7682
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tạo
Âm Pinyin:
zào
ㄗㄠˋ
Âm Quảng Đông:
zou6
Tự hình
2
Dị thể
3
皁
𣅖
𤼿
Không hiện chữ?
1
/1
tạo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạo sự đối lập (đen trắng, phải trái)