Có 5 kết quả:
điếc • đét • đích • đít • đếch
Tổng nét: 8
Bộ: bạch 白 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰白勺
Nét bút: ノ丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: HAPI (竹日心戈)
Unicode: U+7684
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: để, đích
Âm Pinyin: dē ㄉㄜ, de , dī ㄉㄧ, dí ㄉㄧˊ, dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): まと (mato)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: di1, dik1
Âm Pinyin: dē ㄉㄜ, de , dī ㄉㄧ, dí ㄉㄧˊ, dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki)
Âm Nhật (kunyomi): まと (mato)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: di1, dik1
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gầy đét, khô đét
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đích danh, đích thực, đích xác, mục đích
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đít nồi; lỗ đít
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đếch cần, đếch biết