Có 1 kết quả:
giai
Tổng nét: 9
Bộ: bạch 白 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱比白
Nét bút: 一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: PPHA (心心竹日)
Unicode: U+7686
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giai
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): みな (mina), みんな (min na)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: gaai1
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): みな (mina), みんな (min na)
Âm Hàn: 개
Âm Quảng Đông: gaai1
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bách niên giai lão