Có 1 kết quả:
hoàng
Tổng nét: 9
Bộ: bạch 白 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱白王
Nét bút: ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: HAMG (竹日一土)
Unicode: U+7687
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ, wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Hàn: 황, 왕
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ, wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Hàn: 황, 왕
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoàng hậu, hoàng thượng, hoàng tộc