Có 1 kết quả:
quy
Tổng nét: 9
Bộ: bạch 白 (+4 nét)
Hình thái: ⿰白反
Nét bút: ノ丨フ一一ノノフ丶
Thương Hiệt: HAHE (竹日竹水)
Unicode: U+7688
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quy
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かえ.る (kae.ru), かえ.す (kae.su), おく.る (oku.ru), とつ.ぐ (totsu.gu)
Âm Hàn: 귀
Âm Quảng Đông: gwai1
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かえ.る (kae.ru), かえ.す (kae.su), おく.る (oku.ru), とつ.ぐ (totsu.gu)
Âm Hàn: 귀
Âm Quảng Đông: gwai1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quy y