Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
bạch 白 (+6 nét)
Hình thái:
⿰白此Nét bút:
ノ丨フ一一丨一丨一ノフThương Hiệt: HAYMP (竹日卜一心)
Unicode:
U+7689Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận