Có 2 kết quả:
cao • cau
Tổng nét: 10
Bộ: bạch 白 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱白夲
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶一丨
Thương Hiệt: HAKJ (竹日大十)
Unicode: U+768B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cao, hao
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, gū ㄍㄨ, háo ㄏㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さつき (satsuki)
Âm Hàn: 고, 호
Âm Quảng Đông: gou1
Âm Pinyin: gāo ㄍㄠ, gū ㄍㄨ, háo ㄏㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さつき (satsuki)
Âm Hàn: 고, 호
Âm Quảng Đông: gou1
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cao đình (bờ sông)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cau mày