Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: bạch 白 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HADJ (竹日木十)
Unicode: U+768C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), マチ (machi)

Tự hình 1

Dị thể 1