Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tức
Tổng nét: 9
Bộ: bạch 白 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フフ丨
Thương Hiệt: HAPSL (竹日心尸中)
Unicode: U+768D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0