Có 2 kết quả:

hiệukiểu
Âm Nôm: hiệu, kiểu
Tổng nét: 11
Bộ: bạch 白 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: HAYCK (竹日卜金大)
Unicode: U+768E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạo, hiệu, kiểu
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i), しろ.い (shiro.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaau2

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

hiệu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huy hiệụ phù hiệu

kiểu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiểu (sáng trắng)